Tổng dung tích |
522 lít |
Dung tích tủ lạnh |
359 lít |
Dung tích tủ đông |
157 lít |
Nhãn năng lượng |
A+ |
Độ ồn |
43 dB |
Tiêu thụ năng lượng (năm) |
432 kWh |
Lớp khí hậu |
SN-T (thích hợp với nhiệt độ môi trường xung quanh từ 10 đến 43oC) |
Màn hình hiển thị |
LED |
Điều khiển |
Điều khiển điện tử cho tủ lạnh và tủ đông với màn hình hiển thị LED |
Kệ kính an toàn |
3 kệ trong đó 1 kệ có thể điều chỉnh |
Nhiệt độ |
Kiểm soát điện tử riêng biệt, có thể đọc qua màn hình LED |
Thời gian bảo quản thực phẩm khi có sự cố |
4 giờ |
Công suất làm lạnh trong 24 giờ |
11 kg |
Bảo quan thực phẩm tươi |
2 ngăn kéo MultiBox |
Chức năng |
SuperCool
SuperFreezing tự động ngừng
|
Tính năng thiết kế |
Thanh bên trong cửa bên phảiMáy làm đá và nước trong tủ
Lọc nước bên trong tủ
Cửa bằng thép không gỉ
EasyClean (dễ vệ sinh)
Tay nắm cửa bằng nhôm thẳng đứng
Hệ thống MultiAirflow
Đèn LED nội thất
|
Các tính năng chính tủ lạnh |
MultiBox
2 ngăn kéo MultiBox lưu trữ rau và trái cây
3 ngăn lưu trữ có thể tháo ra dễ dàng
Khay cửa trong thiết bị: 3 khay lớn và 1 khay nhỏ
|
Các tính năng chính tủ đông |
2 ngăn kéo tủ đông
Máy làm đá và nước lạnh lấy ngoài
Khay cửa trong thiết bị: 4 khay
|
Máy làm đá |
Đá viên, đá nghiền và nước mát, lấy ngoài
Máy làm đá tự động
Công suất làm đá: 0,9 kg khối đá / 24 giờ
|
Tín hiệu cảnh báo sự cố |
Cảnh báo mở cửa và quang học và âm thanh
Tín hiệu báo hiệu sự cố của tủ đông
|
Thiết kế |
Side By Side (tủ lạnh, tủ đông lắp cạnh nhau) |
Bản lề cửa |
Hai bên |
Lắp đặt |
Độc lập |
Màu sắc |
Thép không gỉ (chống dấu vân tay) |
Điện áp |
220 – 240 V |
Chiều dài dây cung cấp điện |
240 cm |
Chiều dài kết nối cấp nước (cho máy làm đá) |
500 cm |
Kích thước (C x R x S) |
1770 x 910 x 732 mm |
Phụ kiện |
1 ống nối, 1 khay để trứng |